STT | Tên dự án |
|
| Kinh Phí | |
1 | Khai thác tận thu quặng sắt tại bãi thải mỏ sắt Lũng Luông, xã Vũ Nông, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
16/07/2019
|
30/09/2019
| 7.978.990.586 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1077/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2019 |
Loại dự án |
Khoáng sản |
Lĩnh vực chuyên môn |
Khoáng sản |
Chủ đầu tư |
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ xuất nhập khẩu Đông Bắc |
Tình trạng dự án |
Quý III/2019 đi vào sản xuất |
|
|
2 | Khai thác tận thu quặng sắt tại bãi thải mỏ sắt Lũng Luông, xã Vũ Nông, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
16/07/2019
|
30/09/2019
| 7.107.037.766 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1078/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2019 |
Loại dự án |
Khoáng sản |
Lĩnh vực chuyên môn |
Khoáng sản |
Chủ đầu tư |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Thanh Hoàng |
Tình trạng dự án |
Quý III/2019 đi vào sản xuất |
|
|
3 | Xây dựng công trình khai thác tại mỏ sắt Bản Luộc - Bản Nùng, thị trấn Nguyên Bình và xã Thể Dục, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
10/07/2019
|
31/12/2019
| 10.718.708.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1056/QĐ-UBND ngày 10 tháng 7 năm 2019 |
Loại dự án |
Khoáng sản |
Lĩnh vực chuyên môn |
Khoáng sản |
Chủ đầu tư |
Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Việt Nam |
Tình trạng dự án |
Quý IV/2019 đi vào sản xuất |
|
|
4 | Xây dựng công trình khai thác khoáng sản vàng tại Thẩm Riềm, xã Nam Quang, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng |
01/04/2019
|
31/12/2019
| 2.117.901.093 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
853/QĐ-UBND ngày 14 tháng 6 năm 2019 |
Loại dự án |
Khoáng sản |
Lĩnh vực chuyên môn |
Khoáng sản |
Chủ đầu tư |
Doanh nghiệp tư nhân Thế Dũng |
Tình trạng dự án |
Quý IV/2019 đi vào hoạt động |
|
|
5 | "Dây chuyền sản xuất gạch không nung và dây chuyền gạch lát sân, vỉa hè Terazzo " |
03/10/2019
|
30/09/2020
| 13.179.022.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
Quyết định số 1643/QĐ-UBND ngày 3/10/2019 |
Loại dự án |
|
Lĩnh vực chuyên môn |
|
Chủ đầu tư |
Công ty CP SX VLXD Cao Bằng |
Tình trạng dự án |
Quý III/2020: Vận hành chạy thử, nghiệm thu đưa dự án vào hoạt động |
|
|
6 | Nhà máy sản xuất gạch không nung Sơn Việt |
26/07/2019
|
30/06/2020
| 14.933.004.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1140/QĐ-UBND ngày 26/7/2019 |
Loại dự án |
Công nghiệp |
Lĩnh vực chuyên môn |
Công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Sơn Việt 68 |
Tình trạng dự án |
Quý I,II/2020 đưa nhà máy vào sản xuất |
|
|
7 | Xây dựng mô hình ứng dụng và phát triển công nghệ sản xuất gạch không nung xi măng cốt liệu từ nguyên liệu sẵn có tại tỉnh Cao Bằng |
28/02/2019
|
31/12/2020
| 16.982.096.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
Giấy CNĐKĐT số 3504173705 cấp ngày 28/02/2019 |
Loại dự án |
Công nghiệp |
Lĩnh vực chuyên môn |
Công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Ngọc Trường |
Tình trạng dự án |
Quý IV/2020 hoàn thành, đưa sản phẩm tiêu thụ trên thị trường |
|
|
8 | Khu vui chơi giải trí Thiên Sơn Thịnh An Gia |
20/06/2019
|
30/06/2022
| 15.050.210.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
GCNĐKĐT số 3885633243 ngày 20/6/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Thịnh An |
Tình trạng dự án |
Từ quý IV/2021 đến quý II/2022: Hoàn thành công trình Công viên nước sinh thái, đưa dự án đi vào khai thác toàn bộ |
|
|
9 | Khu du lịch Ngườm Pục |
01/01/2020
|
31/03/2021
| 283.094.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
690/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2019 |
Loại dự án |
Du lịch |
Lĩnh vực chuyên môn |
Du lịch |
Chủ đầu tư |
Công ty cổ phần Du lịch Tây Bắc Việt |
Tình trạng dự án |
Quý I/2020 khởi công, quý I/2021 hoàn thành đưa dự án vào hoạt động |
|
|
10 | Cửa hàng xăng dầu Quốc Thái |
01/10/2019
|
30/06/2020
| 3.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1638/QĐ-UBND ngày 1/10/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Thắng Cao Bằng |
Tình trạng dự án |
Quý II/2020: Đưa dự án vào hoạt động sản xuất, kinh doanh |
|
|
11 | Địa điểm tập kết hàng hóa xuất nhập khẩu, kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp tại cửa khẩu trà lĩnh |
06/09/2019
|
31/12/2021
| 25.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
2372664645 ngày 06/9/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Việt Hoàng Cao Bằng |
Tình trạng dự án |
|
|
|
12 | Dự án Cửa hàng cà phê vườn đồi, nhà hàng, nhà nghỉ Đại lợi |
21/08/2019
|
31/12/2022
| 38.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1299/QĐ-UBND ngày 21/8/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Xây dựng Đại Lợi |
Tình trạng dự án |
Quý IV/2020 đưa vào hoạt động GĐI, Quý IV/2022 hoàn thành GĐII, đưa toàn dự án vào họat động |
|
|
13 | Dự án cửa hàng xăng dầu xã Ngọc Động |
26/07/2019
|
31/12/2019
| 2.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1139/QĐ-UBND ngày 26/7/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Doanh nghiệp xây dựng Đức Lượng |
Tình trạng dự án |
Quý IV hoàn thành đi vào hoạt động |
|
|
14 | Cửa hàng bán lẻ xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và một số hạng mục phục trợ khác |
14/08/2019
|
31/03/2020
| 4.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1254/QĐ-UBND ngày 14/8/2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Công ty TNHH Thang Veo Group |
Tình trạng dự án |
|
|
|
15 | Cửa hàng xăng dầu Quang Trung |
19/07/2019
|
31/12/2019
| 2.000.000.000 |
Thông tin thêm |
Quyết định số |
1115/QĐ-UBND ngày 19 tháng 7 năm 2019 |
Loại dự án |
Thương mại, dịch vụ |
Lĩnh vực chuyên môn |
Thương mại, dịch vụ |
Chủ đầu tư |
Doanh nghiệp xây dựng Đức Lượng |
Tình trạng dự án |
Quý IV hoàn thành đi vào hoạt động |
|
|